Bảng giá đất Quận Tân Phú giai đoạn 2020 - 2024

Linh Giang Trần Linh Giang Trần | 8-04-2021, 10:27 | Thị trường 24h


(Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2)

STT

Tên đường

Đoạn đường

Giá

 

1

Âu Cơ

Trọn đường

15.000

 

2

Bác Ái

Tân Sinh đến Phan Đình Phùng

9.400

 

3

Bình Long

Trọn đường

9.600

 

4

Bùi Cẩm Hổ

Lũy Bán Bích đến Kênh Tân Hóa

9.700

 

5

Bùi Xuân Phái

Lê Trọng Tấn đến cuối đường

5.000

 

6

Cầu Xéo

Trọn đường

10.400

 

7

Cách Mạng

Lũy Bán Bích đến Tân Sinh

10.800

 

8

Cao Văn Ngọc

Khuông Việt

5.400

 

9

Chân Lý

Độc Lập đến Nguyễn Trường Tộ

9.400 

 

10

Chế Lan Viên

Trường Chinh đến cuối đường

9.600

 

11

Chu Thiên

Nguyễn Mỹ Ca đến Tô Hiệu

9.400

 

12

Chu Văn An

Nguyễn Xuân Khoát đến cuối đường

9.400

 

13

Cộng Hòa 3

Phan Đình Phùng đến Nguyễn Văn Huyên

8.600

 

14

Dân Chủ

Phan Đình Phùng đến Nguyễn Xuân Khoát

9.400

 

15

Dân Tộc

Trọn đường

10.800

 

16

Dương Khuê

Lũy Bán Bích đến Tô Hiệu

10.200

 

17

Dương Đức Hiền

Lê Trọng Tấn đến Chế Lan Viên

9.600

 

18

Dương Thiệu Tước

Lý Tuệ đến Tân Kỳ Tân Quý

6.400

 

19

Dương Văn Dương

Tân Kỳ Tân Quý đến Đỗ Thừa Luông

10.000

 

20

Diệp Minh Châu

Tân Sơn Nhì đến Trương Vĩnh Ký

10.800

 

21

Đàm Thận Huy

Trọn đường

9.400

 

22

Đặng Thế Phong

Âu Cơ đến Trần Tuấn

7.600

 

23

Đinh Liệt

Trọn đường

9.700

 

24

Đoàn Hồng Phước

Trịnh Đình Trọng đến Huỳnh Thiện Lộc

4.800

 

25

Đoàn Giỏi

Trọn đường

7.000

 

26

Đoàn Kết

Nguyễn Xuân Khoát đến Tự Do 1

9.400

 

27

Đỗ Bí

Trọn đường

9.400

 

28

Đỗ Công Tường

Trọn đường

7.200

 

29

Đô Đốc Chấn

Trọn đường

6.200

 

30

Đô Đốc Lộc

Trọn đường

7.800

 

31

Đô Đốc Long

Trọn đường

7.200

 

32

Đô Đốc Thủ

Trọn đường

6.400

 

33

Đỗ Đức Dục

Trọn đường

10.000

 

34

Đỗ Thị Tâm

Trọn đường

7.2000

 

35

Đỗ Thừa Luông

Trọn đường

10.400

 

36

Đỗ Thừa Tự

Trọn đường

9.00

 

37

Đỗ Nhuận

Lê Trọng Tấn đến cuối hẻm ố 01 Sơn Kỳ

Cuối hẻm ố 01 Sơn Kỳ đến Tân Kỳ Tân Quý

8.600

5.200

 

38

Độc Lập

Trọn đường

12.000

 

39

Đường C1

Đường C8 đến đường C2

4.800

 

40

Đường C4

Đường C5 đến đường C7

5.200

 

41

Đường C4A

Đường S11 đến đường C1

5.200

 

42

Đường C5

Đường C8 đến đường C2

4.800

 

43

Đường C6

Đường C5đến đường C7

5.000

 

44

Đường C6A

Đường S11 đến đường C1

5.000

 

45

Đường C8

Đường C7 đến đường S11

5.200

 

46

Đường CC1

Đường CN1 đến đường CC2

6.200

 

47

Đường CC2

Đường DC9 đến đường CN1

6.000

 

48

Đường CC3

Đường CC4 đến đường CC2

6.200

 

49

Đường CC4

Đường CC5 đến đường CN1

5.800

 

50

Đường CC5

Đường CN1 đến đường  CC2

6.200

 

51

Đường CN1

Đường Kênh 19/5 đến Lê Trọng Tấn

11.000

 

52

Đường CN6

Đường CN1 đến đường CN11

9.600

 

53

Đường CN11

Đường CN11 đến Tây Thạnh

8.800

 

54

Đường D9

Tây Thạnh đến Chế Lan Viên

7.000

 

55

Đường D14A

Đường D13 đến đường D15

6.800

 

56

Đường DC1

Đường CN1 đến cuối đường

7.000

 

57

Đường DC11

Đường CN1 đến cuối đường

7.000

 

58

Đường D10

Đường D9 đến cuối đường

4.800

 

59

Đường D11

Đường D10 đến cuối đường

4.800

 

60

Đường D12

Đường D13 đến Đường D15

4.800

 

61

Đường D13

Tây Thạnh đến cuối đường

4.800

 

62

Đường D14B

Đường D13 đến đường D15

4.800

 

63

Đường D15

Đường D10 đến cuối đường

4.800

 

64

Đường D16

Đường D9 đến cuối đường

4.800

 

65

Đường DC3

Đường CN 6 đến cuối đường

7.400

 

66

Đường DC4

Đường DC9 đến đường CN11

7.400

 

67

Đường DC5

Đường CN 6 đến cuối đường

7.400

 

68

Đường DC7

Đường CN 6 đến cuối đường

7.400

 

69

Đường DC9

Đường CN 1 đến cuối đường

7.400

 

70

Đường Kênh 19/5

Bình Long đến Lê Trọng Tấn

Lê Trọng Tấn đến Kênh Tham Lương

8.400

8.400

 

71

Đường 30/4

Trọn đường

9.400

 

72

Đường Bờ Bao Tân Thắng

Bình Long đến đường 30/4

9.400

 

73

Đường Cây Keo

Lũy Bán Bích đến Tô Hiệu

10.800

 

74

Đường S5

Đường S2 đến đường 30/4

4.800

 

75

Đường S1

Đường Kênh 19/5 đến cuối đường

6.600

 

76

Đường S11

Đường Kênh 19/5 đến Tây Thạnh

4.800

 

77

Đường S3

Đường Kênh 19/5 đến đường S2

4.800

 

78

Đường S7

Đường S2 đến đường Kênh 19/5

4.800

 

79

Đường S9

Ed đến đường Kênh 19/5

4.800

 

80

Đường S2 (P.Tây Thạnh)

Đường S11 đến cuối đường

4.800

 

81

Đường C2 (P.Tây Thạnh)

Đường S11 đến Lưu Chí Hiếu

6.600

 

82

Đường S4 (P.Tây Thạnh)

Đường S1 đến Đường S11

6.600

 

83

Đường T3 (P.Tây Thạnh)

Đường T2 đến đường Kênh 19/5

4.800

 

84

Đường T5 (P.Tây Thạnh)

Đường T4A đến đường Kênh 19/5

4.800

 

85

Đường số 1

Phan Đình Phùng đến Nguyễn Văn Tố

8.000

 

86

Đường số 2

Phan Đình Phùng đến Nguyễn Văn Tố

8.000

 

87

Đường Kênh Nước Đen

Trọn đường

6.600

 

88

Đường Kênh Tân Hóa

Trọn đường

7.200

 

89

Đường Số 18 (Phường Tân Quý)

Trọn đường

5.600

 

90

Đường Số 27 (Phường Sơn Kỳ)

Trọn đường

7.200

 

91

Đường T1

Đường Kênh 19/5 đến cuối đường

4.800

 

92

Đường T4A

Đường T3 đến đường T5

4.800

 

93

Đường T4B

Đường T3 đến đường T5

4.800

 

94

Đường T6

Lê Trọng Tấn đến đường Kênh 19/5 đến cuối đường

6.600

 

95

Gò Dầu

Trọn đường

12.000

 

96

Hàn Mặc Tử

Thống Nhất đến Nguyễn Trường Tộ

9.400

 

97

Hiền Vương

Văn Cao đến Phan Văn Năm

Phan Văn Năm đến cuối đường

10.800

7.200

 

98

Hồ Đắc Di

Trọn đường

9.400

 

99

Hồ Ngọc Cẩn

Trần Hưng Đạo đến Thống Nhất

9.400

 

100

Hoa Bằng

Nguyễn Cửu Đàm đến cuối đường

9.400

 

101

Hòa Bình

Khuông Việt đến Lũy Bán Bích

Lũy Bán Bích đến ngã tư Xã

16.800

12.000

 

102

Hoàng Ngọc Phách

Nguyễn Sơn đến Lê Thúc Hoạch

 10.100

 

103

Hoàng Thiều Hoa

Thạch Lam đến Hòa Bình

 10.200

 

104

Hoàng Văn Hòe

Trọn đường

7.200

 

105

Hoàng Xuân Hoành

Lũy Bán Bích đến cuối đường

7.800

 

106

Hoàng Xuân Nhị

Âu cơ đến Khuông Việt

10.800

 

107

Huỳnh Văn Chính

Khuông Việt đến chung cư Nhiêu Lộc

10.800

 

108

Huỳnh Văn Một

Lũy Bán Bích đến Tô Hiệu

9.400

 

109

Huỳnh Văn Gấm

Tân Kỳ Tân Quý đến Hồ Đắc Di

 5.000

 

110

Huỳnh Thiện Lộc

Lũy Bán Bích đến Kênh Tân Hóa

 9.600

 

111

Ích Thiện

Phố Chợ đến Nguyễn Trường Tộ

9.400

 

112

Khuông Việt

Âu cơ đến Hòa Bình

10.800

 

113

Lê Cao Lãng

Trọn đường

9.300

 

114

Lê Cảnh Tuân

Trọn đường

9.400

 

115

Lê Khôi

Trọn đường

10.000

 

116

Lê Lâm

Trọn đường

10.000

 

117

Lê Lăng

Trọn đường

9.400

 

118

Lê Liễu

Trọn đường

8.700

 

119

Lê Lư

Trọn đường

10.000

 

120

Lê Lộ

Trọn đường

10.000

 

121

Lê Đại

Trọn đường

9.400

 

122

Lê Ngã

Trọn đường

10.800

 

123

Lê Niệm

Trọn đường

10.000

 

124

Lê Đình Thám

Trọn đường

8.200

 

125

Lê Đình Thụ

Vườn Lài đến đường số 1

 6.600

 

126

Lê Quang Triểu

Trọn đường

10.000

 

127

Lê Quốc Trinh

Trọn đường

 9.000

 

128

Lê Sao

Trọn đường

 9.100

 

129

Lê Sát

Trọn đường

9.500

 

130

Lê Quát

Lũy Bán Bích đến kênh Tân Hóa

 7.800

 

131

Lê Thận

Lương Trúc Đàm đến Chu Thiên

7.400

 

132

Lê Thiệt

Trọn đường

10.000

 

133

Lê Thúc Hoạch

Trọn đường

 12.000

 

134

Lê Trọng Tấn

Trọn đường

 10.000

 

135

 Lê Văn Phan

Trọn đường

10.000

 

136

Lê Vĩnh Hòa

Trọn đường

8.500

 

137

Lương Minh Nguyệt

Trọn đường

10.800

 

138

Lương Đắc Bằng

Trọn đường

9.400

 

139

Lương Thế Vinh

Trọn đường

10.800

 

140

Lương Trúc Đàm

Trọn đường

10.800

 

141

Lưu Chí Hiếu

Chế Lan Viên đến đường C2

Đường C2 đến Kênh 19/5

 7.000

5.000

 

142

Lũy Bán Bích

Trọn đường

15.600

 

143

Lý Thái Tông

Trọn đường

10.200

 

144

Lý Thánh Tông

Trọn đường

9.400

 

145

Lý Tuệ

Trọn đường

6.400

 

146

Ngô Quyền

Trọn đường

9.400

 

147

Nghiêm Toản

Lũy Bán Bích đến cuối hẻm 568 Lũy Bán Bích

Thoại Ngọc Hầu đến cuối hẻm 48 Thoại Ngọc Hầu

 7.800

6.000

 

148

Ngụy Như Kontum

Thạch Lam đến cuối đường

 5.800

 

149

Nguyễn Bá Tong

Trọn đường

9.900

 

150

Nguyễn Chích

Trọn đường

10.000

 

151

Nguyễn Cửu Đàm

Trọn đường

10.800

 

152

Nguyễn Dữ

Trọn đường

7.200

 

153

Nguyễn Đỗ Cung

Lê Trọng Tấn đến Phạm Ngọc Thảo

 5.000

 

154

Nguyễn Háo Vĩnh

Gò Dầu đến cuối đường

 6.000

 

155

Nguyễn Hậu

Trọn đường

10.800

 

156

Nguyễn Hữu Dật

Trọn đường

8.600

 

157

Nguyễn Hữu Tiến

Trọn đường

7.200

 

158

Nguyễn Lộ Trạch

Trọn đường

7.200

 

159

Nguyễn Lý

Trọn đường

10.000

 

160

Nguyễn Minh Châu

Âu Cơ đến hẻm 25 Nguyễn Minh Châu

10.200

 

161

Nguyễn Mỹ Ca

Đường Cây Keo đến Quách Vũ

 9.400

 

162

Nguyễn Nghiệm

Thoại Ngọc Hầu đến cuối đường

 6.000

 

163

Nguyễn Ngọc Nhựt

Trọn đường

8.200

 

164

Nguyễn Nhữ Lãm

Nguyễn Sơn đến Phú Thọ Hòa

10.000

 

165

Nguyễn Sáng

Lê Trọng Tấn đến Nguyễn Đỗ Cung

 5.000

 

166

Nguyễn Sơn

Trọn đường

12.800

 

167

Nguyễn Súy

Trọn đường

10.400

 

168

Nguyễn Quang Diệu

Nguyễn Súy đến hẻm 20 Phạm Ngọc

5.600

 

169

Nguyễn Quý Anh

Tân Kỳ Tân Quý đến hẻm 15 Cầu Xéo

 7.200

 

170

Nguyễn Thái Học

Trọn đường

10.700

 

171

Nguyễn Thế Truyện

Trương Vĩnh Ký đến cuối đường

 9.400

 

172

Nguyễn Thiệu Lâu

Tô Hiệu đến Lê Thận

7.400

 

173

Nguyễn Trường Tộ

Trọn đường

11.600

 

174

Nguyễn Trọng Quyền

Lũy Bán Bích đến Kênh Tân Hóa

7.800

 

175

Nguyễn Văn Dưỡng

Trọn đường

7.200

 

176

Nguyễn Văn Huyên

Trọn đường

9.400

 

177

Nguyễn Văn Ngọc

Trọn đường

9.900

 

178

Nguyễn Văn Săng

Trọn đường

10.800

 

179

Nguyễn Văn Tố

Trọn đường

10.800

 

180

Nguyễn Văn Vịnh

Hòa Bình đến Lý Thánh Tông

6.000

 

181

Nguyễn Văn Yến

Phan Anh đến Tô Hiệu

5.200

 

182

Nguyễn Xuân Khoát

Trọn đường

10.800

 

183

Phạm Ngọc

Trọn đường

5.600

 

184

Phạm Ngọc Thảo

Dương Đức Hiền đến Nguyễn Hữu Dật

5.000

 

185

Phạm Vấn

Trọn đường

9.400

 

186

Phạm Văn Xảo

Trọn đường

10.000

 

187

Phạm Quý Thích

Lê Thúc Hoạch đến Tân Hưng

8.400

 

188

Phan Anh

Trọn đường

9.600

 

189

Phan Chu Trinh

Trọn đường

9.400

 

190

Phan Đình Phùng

Trọn đường

10.800

 

191

Phan Văn Năm

Trọn đường

9.400

 

192

Phố Chợ

Trọn đường

9.400

 

193

Phùng Chí Kiên

Trọn đường

7.200

 

194

Phú Thọ Hòa

Trọn đường

12.000

 

195

Quách Đình Bảo

Trọn đường

10.000

 

196

Quách Vũ

Trọn đường

10.200

 

197

Quách Hữu Nghiêm

Thoại Ngọc Hầu đến cuối đường

8.400

 

198

Sơn Kỳ

Trọn đường

9.400

 

199

Tân Hương

Trọn đường

10.800

 

200

Tân Kỳ Tân Quý

Trọn đường

10.000

 

201

Tân Quý

Trọn đường

8.400

 

202

Tân Sơn Nhì

Trọn đường

12.800

 

203

Tân Thành

Trọn đường

12.000

 

204

Tây Sơn

Trọn đường

7.200

 

205

Tây Thạnh

Trọn đường

9.600

 

206

Thẩm Mỹ

Trọn đường

9.400

 

207

Thạch Lam

Trọn đường

11.600

 

208

Thành Công

Trọn đường

116.00

 

209

Thoại Ngọc Hầu

Âu Cơ đến Lũy Bán Bích

Lũy Bán Bích đến Phan Anh

12.000

9.600

 

210

Thống Nhất

Trọn đường

12.000

 

211

Tô Hiệu

Trọn đường

10.800

 

212

Tự Do 1

Trọn đường

9.400

 

213

Tự Quyết

Trương Vĩnh Ký đến cuối đường

9.400

 

214

Trần Hưng Đạo

Trọn đường

13.200

 

215

Trần Quang Cơ

Trọn đường

10.000

 

216

Trần Quang Quá

Tô Hiệu đến Nguyễn Mỹ Ca

7.400

 

217

Trần Tấn

Trọn đường

9.600

 

218

Trần Thủ Độ

Văn Cao đến Phan Văn Năm

10.000

 

219

Trần Văn Cẩn

Lũy Bán Bích đến cuối đường

7.800

 

220

Trần Văn Giáp

Lê Quang Chiểu đến  Hẻm Thạch Lam

8.500

 

221

Trần Văn Ơn

Trọn đường

9.400

 

222

Trịnh Lỗi

Trọn đường

8.500

 

223

Trịnh Đình Thảo

Trọn đường

9.600

 

224

Trịnh Đình Trọng

Trọn đường

9.600

 

225

Trương Vĩnh Ký

Trọn đường

12.000

 

226

Trương Vân Lĩnh

Trương Vĩnh Ký đến Dân Tộc

8.600

 

227

Trường Chinh

Trọn đường

15.600

 

228

Văn Cao

Trọn đường

10.000

 

229

Vạn Hạnh

Trọn đường

9.400

 

230

Võ Công Tồn

Tân Hương đến hẻm 211 Tân Quý

5.400

 

231

Võ Hoành

Trọn đường

8.500

 

232

Võ Văn Dũng

Trọn đường

10.000

 

233

Vườn Lài

Trọn đường

13.200

 

234

Vũ Trọng Phụng

Trọn đường

9.300

 

235

Yên Đỗ

Trọn đường

9.400

 

236

Ỷ Lan

Trọn đường

9.900

 

237

Đường A khu ADC

Thoại Ngọc Hầu đến cuối đường

7.800

 

238

Đường B khu ADC

Thoại Ngọc Hầu đến cuối đường

7.800

 

239

Đường Số 41

Vườn Lài đến kênh Nước Đen

8.000

 

240

Đường B1

Đường B4 đến Tây Thạnh (Chưa Thông)

8.400

 

241

Đường B2

Đường B1 đến hẻm 229 Tây Thạnh

8.400

 

242

Đường B3

Tây Thạnh đến cuối đường

8.400

 

243

Đường B4

Đường B1 đến cuối đường

8.4008.400

 

244

Đường T8

Đường T3 đến cuối đường

 

 
Bài viết liên quan
Bạn đã xem
Khám phá & trải nghiệm